|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dân gian
| peuple | | | Phong tục trong dân gian | | les moeurs du peuple | | | folklorique, populaire | | | Nghệ thuáºt dân gian | | art folklorique | | | Truyá»n thống dân gian | | tradition populaire | | | văn hoá dân gian | | | folklore |
|
|
|
|